coronal
coronal | ['kɔrounl] |  | danh từ | |  | vòng nhỏ bằng vàng hoặc ngọc (đội trên đầu) | |  | vòng hoa |  | tính từ (giải phẫu) | |  | coronal bone xương trán | |  | coronal suture đường khớp, trán đỉnh |
/'kɔrounl/
danh từ
vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu)
vòng hoa
tính từ (giải phẫu)
coronal bone xương trán
coronal suture đường khớp, trán đỉnh
|
|