 | [corde] |
 | danh từ giống cái |
| |  | dây, thừng, chão, chạc |
| |  | Corde pour mener un chien |
| | dây dắt chó |
| |  | Corde d'arbalète |
| | dây nỏ |
| |  | Corde de violon |
| | dây đàn viôlông |
| |  | Instruments à corde |
| | nhạc khí dây |
| |  | Cordes vocales |
| | (giải phẫu) dây thanh |
| |  | Corde dorsale |
| | (động vật học) dây sống |
| |  | Corde qui sous-tend un arc |
| | (toán học) dây trương cung |
| |  | Danseur de corde |
| | người múa trên dây |
| |  | Corde tendineuse |
| | (giải phẫu) thừng gân |
| |  | Attacher qqn avec une corde |
| | trói ai bằng dây thừng |
| |  | hình phạt treo cổ; hình phạt xử giảo |
| |  | Condamner à la corde |
| | kết án treo cổ |
| |  | (ngành dệt) sợi khổ |
| |  | Vêtement usé jusqu'à la corde |
| | quần áo sờn xơ sợi ra |
| |  | (khoa (đo lường); từ cũ nghĩa cũ) coóc (đơn vị đo củi, bằng 4 mét khối) |
| |  | (số nhiều, thể dục thể thao) vòng dây quanh võ đài |
| |  | avoir plusieurs cordes à son arc |
| |  | có nhiều phương kế để thành công |
| |  | cela n'est pas dans mes cordes |
| |  | cái đó không thuộc thẩm quyền của tôi |
| |  | être dans les cordes; aller dans les cordes |
| |  | ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng |
| |  | être sur la corde raide |
| |  | ở trong tình thế khó xử |
| |  | flatter la corde |
| |  | vuốt nhẹ dây đàn |
| |  | grasse corde |
| |  | điểm chính |
| |  | nhân vật quan trọng nhất |
| |  | homme de sac et de corde |
| |  | quân hung ác; kẻ đáng lăng trì |
| |  | il pleut, il tombe des cordes |
| |  | trời mưa rất lớn, mưa như trút nước |
| |  | il ne vaut pas la corde pour le pendre |
| |  | nó là đồ khốn nạn |
| |  | marcher (danser) sur la corde raide |
| |  | ở vào tình thế nguy nan |
| |  | montrer la corde |
| |  | mòn quá, sờn quá |
| |  | (nghĩa bóng) không còn sinh kế |
| |  | parler de corde dans la maison d'un pendu |
| |  | ăn nói vô ý làm người chạnh lòng |
| |  | prendre un virage à la corde |
| |  | rẽ xe sát lề đường |
| |  | se mettre la corde au cou |
| |  | ở vào tình thế bất lợi |
| |  | kết hôn |
| |  | tenir la corde |
| |  | (thể dục thể thao) ở gần đường biên trong (của vòng đua) |
| |  | (nghĩa bóng) ở vào một thế thuận lợi |
| |  | tirer sur la corde |
| |  | giật dây |
| |  | toucher une corde délicate |
| |  | đả động đến một vấn đề tế nhị |
| |  | toucher la corde sensible |
| |  | chạm nọc, đánh đúng chỗ yếu |
| |  | trop tirer sur la corde |
| |  | già néo đứt dây; tham thì thâm |