|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coralline
coralline![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔrəlain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) tảo san hô | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bằng san hô, do san hô kết thành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đỏ như san hô |
/'kɔrəlain/
danh từ
(thực vật học) tảo san hô
tính từ
bằng san hô, do san hô kết thành
đỏ như san hô
|
|
|
|