Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coquillard


[coquillard]
danh từ giống đực
(sử học) kẻ ăn mày (thời Trung đại)
s'en tamponner le coquillard
(thân mật) coi thường, chế giễu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.