|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coquette
![](img/dict/02C013DD.png) | [coquette] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hay làm đỏm, làm dáng, làm duyên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đỏm dáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xinh xắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un salon coquet | | một phòng khách xinh xắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) kha khá, khá lớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cadeau coquet | | món quà kha khá | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người làm duyên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire le coquet avec des dames | | làm duyên với các bà | | ![](img/dict/809C2811.png) | jouer les grandes coquettes | | ![](img/dict/633CF640.png) | õng ẹo tìm cách quyến rũ | | ![](img/dict/809C2811.png) | rôle de grande coquette | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sân khấu) vai nữ đẹp quyến rũ |
|
|
|
|