Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coquetier


[coquetier]
danh từ
người buôn trứng sỉ
danh từ giống đực
cốc để ăn trứng chần
gagner le coquetier
đắc thắng, đạt nguyện vọng
trúng số độc đắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.