|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coqueluche
![](img/dict/02C013DD.png) | [coqueluche] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bệnh ho gà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant atteint de coqueluche | | đứa trẻ bị bệnh ho gà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la coqueluche | | bị ho gà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người được ưa chuộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être la coqueluche de la ville | | được cả thành phố ưa chuộng |
|
|
|
|