|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
copier
| [copier] | | ngoại động từ | | | sao, chép | | | Copier un tableau | | sao một bức tranh | | phản nghĩa Créer, inventer | | | cóp | | | Il a copié son voisin | | nó cóp bạn ngồi bên cạnh | | | bắt chước | | | Copier les gestes de quelqu'un | | bắt chước cử chỉ của ai | | | (tin học) chép; sao chép | | | Copier un document sur le disque dur | | chép tài liệu vào đĩa cứng |
|
|
|
|