|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
copartnership
copartnership | [kou'pɑ:tnə∫ip] | | Cách viết khác: | | copartnery | | [kou'pɑ:tnəri] | | danh từ | | | sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần |
/'kou'pɑ:tnəʃip/ (copartnery) /'kou'pɑ:tnəri/
danh từ sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần
|
|
|
|