coopérative
 | [coopérative] |  | tÃnh từ giống cái | |  | hợp tác | |  | Mouvement coopératif | | phong trà o hợp tác | |  | Esprit coopératif | | tinh thần hợp tác |  | danh từ giống cái | |  | hợp tác xã | |  | Coopérative d'achat, de vente | | hợp tác xã mua bán | |  | Coopérative de production | | hợp tác xã sản xuất | |  | Coopérative agricole | | hợp tác xã nông nghiệp |
|
|