Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coopérative


[coopérative]
tính từ giống cái
hợp tác
Mouvement coopératif
phong trào hợp tác
Esprit coopératif
tinh thần hợp tác
danh từ giống cái
hợp tác xã
Coopérative d'achat, de vente
hợp tác xã mua bán
Coopérative de production
hợp tác xã sản xuất
Coopérative agricole
hợp tác xã nông nghiệp


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.