| [coopération] |
| danh từ giống cái |
| | sự hợp tác |
| | Apporter sa coopération à une entreprise |
| hợp tác với một xà nghiệp |
| | Conférence sur la sécurité et la coopération en Europe (CSCE) |
| | Hội nghị vỠvấn đỠan ninh và hợp tác châu Âu |