Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cooper




cooper
[ku:pə(r)]
danh từ
quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper)
thợ đóng thùng
dry cooper
thợ đóng thùng đựng đồ khô (lạc, đậu...)
wet cooper
thợ đóng thùng đồ lỏng (dầu, mật...)
thợ chữa thùng
người làm xô, người làm chậu ((cũng) white cooper)
người bán rượu lẻ ((cũng) wine cooper)
bia đen trộn lẫn bia nâu
người làm nghề đóng rượu (vào thùng, chai)
ngoại động từ
chữa (thùng), đóng đáy (thùng)
cho vào thùng
to cooper up
sửa sang, vá víu (cái gì...)


/'koupə/

danh từ
quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper)
thợ đóng hàng
dry cooper thợ đóng thùng đựng đồ khô (lạc, đậu...)
wet cooper thợ đóng thùng đồ lỏng (dầu, mật...)
thợ chữa thùng
người làm xô, người làm chậu ((cũng) white cooper)
người bán rượu lẻ ((cũng) wine cooper)
bia đen trộn lẫn bia nâu
người làm nghề đóng rượu (vào thùng, chai)

ngoại động từ
chữa (thùng), đóng đáy (thùng)
cho vào thùng
to cooper up sửa sang, vá víu (cái gì...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cooper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.