coolish
coolish | ['ku:li∫] |  | tính từ | |  | hơi lạnh, mát | |  | it is coolish this morning | | sáng nay trời mát | |  | lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững | |  | a coolish reception | | sự tiếp đãi hờ hững |
/'ku:liʃ/
tính từ
hơi lạnh, mát it is coolish this morning sáng nay trời mát
lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững a coolish reception sự tiếp đãi hờ hững
|
|