![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'vʌls] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the island was convulsed by an earthquake |
| hòn đảo bị trận động đất làm rung chuyển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a country convulsed with civil war |
| một nước bị rối loạn vì nội chiến |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) làm co giật (bắp cơ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be convulsed with laughter |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cười ngặt ngẽo, cười thắt ruột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | face convulsed with fear |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mặt nhăn nhó vì sợ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be convulsed with anger |
| ![](img/dict/633CF640.png) | run lên vì giận dữ; giận run |