thoroughly conversant with the customs formalities
rất rành thủ tục hải quan
/kən'və:sənt/
tính từ thân mật, thân thiết conversant with someone thân mật với ai, thân thiết với ai biết, quen, giỏi, thạo (việc gì) not yet conversant with the new rules chưa biết những điều lệ mới conversant with something thạo việc gì ( about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới