Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conversant




conversant
[kən'və:sənt]
tính từ
(conversant with something) thông thạo; rành
thoroughly conversant with the customs formalities
rất rành thủ tục hải quan


/kən'və:sənt/

tính từ
thân mật, thân thiết
conversant with someone thân mật với ai, thân thiết với ai
biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)
not yet conversant with the new rules chưa biết những điều lệ mới
conversant with something thạo việc gì
( about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conversant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.