convergence
 | [convergence] |  | danh từ giống cái | |  | (toán học; vật lý học) sự hội tụ; độ hội tụ | |  | sự tập trung, sự quy tụ | |  | La convergence des efforts | | sự tập trung cố gắng (vào một mục đích) | |  | (chính trị) sự đồng nhất | |  | Convergence de points de vue | | sự đồng nhất quan điểm | |  | (sinh vật học) hiện tượng quy tụ |  | phản nghĩa Divergence |
|
|