 | [kən'ven∫ənl] |
 | tính từ |
| |  | quy ước |
| |  | theo tập quán, theo tục lệ |
| |  | thường |
| |  | the conventional type of the car |
| | kiểu ô tô thường |
| |  | conventional bombs (weapons) |
| | bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử) |
| |  | conventional warfare |
| | chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử) |
| |  | (nghệ thuật) theo lối cổ truyền |
| |  | conventional art |
| | nghệ thuật theo lối cổ truyền |