 | [convenir] |
 | nội động từ |
|  | thoả thuận |
|  | Ils conviennent de se retrouver le dimanche |
| họ thoả thuận gặp nhau ngày chủ nhật |
|  | nhận; đồng ý là |
|  | Il convient de son erreur |
| nó nhận là (có) sai lầm |
|  | hợp với |
|  | Cet emploi vous convient |
| công việc ấy hợp với anh |
|  | thích hợp |
|  | Trouver la phrase qui convient |
| tim thấy câu thích hợp (câu đúng) |
 | phản nghĩa Disconvenir, s'opposer |
|  | il convient de; il convient que |
|  | nên |