Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convaincu


[convaincu]
tính từ
tin chắc
Il est convaincu de ne pas se tromper
hắn tin chắc là không nhầm
Ton convaincu
giọng tin chắc
phản nghĩa Sceptique; incrédule



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.