|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contumaciousness
contumaciousness | [,kɔntju'mei∫əsnis] | | danh từ | | | sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh | | | (pháp lý) sự vắng mặt; sự không tuân lệnh toà |
/,kɔntju'meiʃəsnis/
danh từ sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh (pháp lý) sự vắng mặt; sự không tuân lệnh toà
|
|
|
|