| [contrôler] |
| ngoại động từ |
| | kiểm tra, kiểm soát |
| | Contrôler un alibi |
| kiểm tra chứng cớ ngoại phạm |
| | Contrôler des billets de chemin de fer |
| kiểm soát vé tà u lá»a |
| | giám sát |
| | Contrôler des mouvements de qqn |
| giám sát hoạt động của ai |
| | đóng dấu nhà nước và o (đồ và ng bạc) |
| | là m chủ |
| | Contrôler ses réactions |
| là m chủ được phản ứng của mình |
| | Armée qui contrôle une région stratégique |
| Ä‘á»™i quân là m chủ má»™t vùng chiến thuáºt |