| [contrôle] |
| danh từ giống đực |
| | sự kiểm tra, sự kiểm soát; cơ quan kiểm tra, sở kiểm soát; trạm kiểm soát; giới kiểm soát viên |
| | Le contrôle d'une caisse |
| sự kiểm tra quỹ |
| | Le contrôle financier |
| sá»± kiểm tra tà i chÃnh |
| | Le contrôle des billets de chemin de fer |
| sự kiểm soát vé tà u |
| | sự giám sát |
| | Exercer un contrôle sévère sur la conduite de quelqu'un |
| giám sát gắt gao hà nh vi của ai |
| | danh sách, biên chế |
| | Officier rayé du contrôle de l'armée |
| sĩ quan bị gạch tên trong danh sách quân đội |
| | dấu nhà nước (đóng trên các đồ và ng bạc) |
| | sự là m chủ được |
| | Le contrôle de soi-même |
| sự tự chủ |
| | Perdre le contrôle de sa voiture |
| không là m chủ được tay lái |
| | tour de contrôle |
| | đà i kiểm soát không lưu |