Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contrechamp


[contrechamp]
danh từ giống đực
(điện ảnh) cảnh nghịch hướng
đồng âm Contre-chant


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.