Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contre-miner


[contre-miner]
ngoại động từ
đào hào chống mìn (cho một công sự...)
(nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) kín đáo phòng chống (một âm mưu...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.