Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contrariant


[contrariant]
tính từ
hay cãi lại, hay làm ngược lại
Esprit contrariant
tính hay làm ngược lại
gây trở ngại
Pluie contrariante
trận mưa gây trở ngại
phản nghĩa Accommodant, conciliant. Agréable, réjouissant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.