|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contracter
| [contracter] | | ngoại động từ | | | làm co lại | | | Le froid contracte le corps | | rét làm co người lại | | | Contracter les muscles | | co bắp cơ lại | | phản nghĩa Dilater, gonfler. Décontracter, détendre | | | (ngôn ngữ học) chập lại với nhau (hai nguyên âm) | | | ký kết, ký | | | Contracter une alliance | | ký kết một hiệp ước liên minh | | | mắc, nhiễm, chịu | | | Contracter une maladie | | mắc bệnh | | | Contracter une habitude | | nhiễm một thói quen | | | Contracter des dettes | | mắc nợ | | | Contracter des obligations envers quelqu'un | | chịu ơn ai | | | contracter mariage | | | kết hôn | | phản nghĩa Dissoudre, rompre |
|
|
|
|