Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contracter


[contracter]
ngoại động từ
làm co lại
Le froid contracte le corps
rét làm co người lại
Contracter les muscles
co bắp cơ lại
phản nghĩa Dilater, gonfler. Décontracter, détendre
(ngôn ngữ học) chập lại với nhau (hai nguyên âm)
ký kết, ký
Contracter une alliance
ký kết một hiệp ước liên minh
mắc, nhiễm, chịu
Contracter une maladie
mắc bệnh
Contracter une habitude
nhiễm một thói quen
Contracter des dettes
mắc nợ
Contracter des obligations envers quelqu'un
chịu ơn ai
contracter mariage
kết hôn
phản nghĩa Dissoudre, rompre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.