|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contraceptif
| [contraceptif] | | tính từ | | | chống thụ thai | | | Les moyens contraceptifs | | những phương tiện chống thụ thai | | danh từ giống đực | | | thuốc chống thụ thai | | | L'usage des contraceptifs | | việc sự dụng thuốc chống thụ thai |
|
|
|
|