|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contour
| [contour] | | danh từ giống đực | | | đường chu vi, đường biên, đường viền | | | sự uốn khúc; khúc quành | | | Les contours d'une rivière | | khúc quành của con sông | | | (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) vùng xung quanh | | | Les contours de Paris | | vùng xung quanh Pa-ri |
|
|
|
|