Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
continuer


[continuer]
ngoại động từ
tiếp tục
Le présent continue l'oeuvre du passé
hiện tại tiếp tục sự nghiệp của quá khứ
Continuer ses études, ses travaux
tiếp tục học tập, tiếp tục làm việc
Continuer sa lecture
tiếp tục đọc
Continuer sa route
tiếp tục đi
kéo dài ra
Continuer un mur
kéo dài một bức tường ra
phản nghĩa Abandonner, arrêter, cesser, discontinuer, interrompre, suspendre
nội động từ
tiếp tục
La pluie continue
mưa tiếp tục
La lutte continue
cuộc đấu tranh tiếp tục
Continuer à dormir
tiếp tục ngủ
nói tiếp, đi tiếp
Moi, continue-t-il, je n'ai pas peur
Hắn nói tiếp tục : " Tôi thì tôi không sợ"
chạy dài ra
La route continue jusqu'à Hanoï
con đường chạy dài ra đến tận Hà Nội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.