Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
continuellement


[continuellement]
phó từ
không ngớt, liên tục, luôn luôn
Travailler continuellement
làm việc liên tục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.