Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
continuant




continuant
[kən'tinjuənt]
tính từ
(ngôn ngữ học) xát (phụ âm)
danh từ
(ngôn ngữ học) phụ âm xát


/kən'tinjuənt/

tính từ
(ngôn ngữ học) xát (phụ âm)

danh từ
(ngôn ngữ học) phụ âm xát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "continuant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.