|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
continu
| [continu] | | tính từ | | | liên tục, không ngớt, không ngừng | | | Ligne continue | | đường liên tục | | | Travail continu | | lao động liên tục | | | Un bruit continu | | tiếng ồn không ngớt | | phản nghĩa Coupé, discontinu, divisé, entrecoupé, intermittent, interrompu, sporadique | | | courant continu | | | dòng điện một chiều | | | journée continue | | | ngày làm việc thông tầm (chỉ nghỉ để ăn cơm) | | danh từ giống đực | | | cái liên tục | | | papier en continu | | | (ngành in) giấy liền một tấm |
|
|
|
|