|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contingent
| [contingent] | | tính từ | | | (triết học) ngẫu nhiên, tùy tiện, không nhất thiết | | | Evénement contingent | | sự kiện ngẫu nhiên | | | không quan trọng | | | Les faits contingents de la vie | | những sự kiện không quan trọng trong cuộc đời | | danh từ giống đực | | | phần mỗi người, phần đóng góp | | | Réclamer son contingent | | đòi phần của mình | | | Apporter son contingent | | đóng góp phần của mình | | | hạn mức (nhập cảnh...) | | | lứa quân dịch | | | đội ngũ | | | Contingent de cadres | | đội ngũ cán bộ |
|
|
|
|