Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contigu


[contigu]
tính từ
giáp, kề, gần, tiếp cận
Une maison contiguë à la route
nhà giáp đường đi
Idées contiguës
ý gần nhau
phản nghĩa Distant, éloigné, séparé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.