|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conter
![](img/dict/02C013DD.png) | [conter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kể, thuật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conter une histoire | | kể một câu chuyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contez cela à d'autres | | hãy đi kể chuyện đó cho kẻ khác nghe | | ![](img/dict/809C2811.png) | conter fleurette à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | buông lời nguyệt hoa với ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | en conter de belles | | ![](img/dict/633CF640.png) | kể nhiều chuyện dại dột | | ![](img/dict/809C2811.png) | en conter à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | lừa bịp ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | s'en laisser conter; s'en faire conter | | ![](img/dict/633CF640.png) | để người ta lừa, để người ta dỗ dành | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Compter, comté |
|
|
|
|