Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contenter


[contenter]
ngoại động từ
làm vui lòng, làm vừa lòng, (làm) thoả mãn, làm thoả
Contenter ses parents
làm vui lòng cha mẹ
Contenter sa curiosité
(làm) thoả mãn tính tò mò, làm thoả tính tò mò
phản nghĩa Attrister, contrarier, mécontenter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.