![](img/dict/02C013DD.png) | [contenance] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sức chứa, dung lượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Armoire d'une grande contenance |
| chiếc tủ có dung lượng lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mesurer la contenance d'un vase |
| đo dung lượng của một cái bình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bề mặt, diện tích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La contenance d'un champ |
| diện tích của một thửa ruộng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une contenance de cent hectares |
| diện tích rộng 100 héc-ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thái độ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder une contenance respectueuse |
| giữ thái độ cung kính |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire bonne contenance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tỏ thái độ vững vàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir pas de contenance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không biết cư xử thế nào; không giữ gìn ý tứ, có thái độ phóng túng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par contenance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để tỏ ra không lúng túng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | perdre contenance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bối rối, lúng túng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | servir de contenance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giúp cho có thái độ vững vàng |