contemplative
contemplative | ['kɔntempleitiv; kən'templətiv] |  | tính từ | |  | thích trầm mặc; suy tư | |  | a contemplative person/manner/look | | một con người/cung cách/dáng vẻ trầm mặc | |  | thiền định (tôn giáo) | |  | a contemplative order of nuns | | một phái thiền định của sư nữ |
/'kɔntempleitiv/
tính từ
trầm ngâm, lặng ngắm
tu hành
danh từ
nhà tu hành
|
|