|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consumptively
consumptively![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'sʌmptivli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như người lao phổi, như người ho lao | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cough consumptively | | ho sặc sụa, ho như người mắc bệnh lao |
/kən'sʌmptivli/
phó từ
như người lao phổi, như người ho lao
|
|
|
|