Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consummate




consummate
[kən'sʌmit]
tính từ
tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời
consummate skill
sự khéo léo tột bực
to be a consummate master (mistress) of one's craft
thạo nghề, tinh thông nghề của mình
quá đỗi, quá chừng, quá xá
consummate liar
người nói láo quá chừng
a consummate ass
thằng đại ngu
ngoại động từ
làm xong, hoàn thành, làm trọn
to consummate a marriage
đã qua đêm tân hôn


/kən'sʌmit/

tính từ
tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời
consummate skill sự khéo léo tột bực
to be a consummate matter (mistress) of one's craft thạo nghề, tinh thông nghề của mình
quá đỗi, quá chừng, quá xá
consummate liar người nói láo quá chừng
a consummate ass thằng đại ngu

ngoại động từ
làm xong, hoàn thành, làm trọn !to consummate a marriage
đã qua đêm tân hôn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.