|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consulter
| [consulter] | | ngoại động từ | | | hỏi ý kiến, hỏi | | | Consulter quelqu'un au sujet de quelque chose | | hỏi ý kiến ai về việc gì | | | Consulter sa conscience | | tự vấn lương tâm | | | tham khảo, tra | | | Consulter un auteur | | tham khảo một tác giả | | | Consulter un dictionnaire | | tra một cuốn tự điển | | phản nghĩa Conseiller, répondre. Ecarter, négliger | | | consulter ses forces | | | tự lượng sức mình, xem có đủ sức không | | | consulter son miroir | | | soi gương | | | consulter son oreiller | | | nghĩ ngợi đêm khuya | | nội động từ | | | khám bệnh; hội chẩn | | | Médecin qui consulte tous les jours | | thầy thuốc khám bệnh hằng ngày | | | (từ cũ, nghĩa cũ) cân nhắc, suy nghĩ |
|
|
|
|