Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consulter


[consulter]
ngoại động từ
hỏi ý kiến, hỏi
Consulter quelqu'un au sujet de quelque chose
hỏi ý kiến ai về việc gì
Consulter sa conscience
tự vấn lương tâm
tham khảo, tra
Consulter un auteur
tham khảo một tác giả
Consulter un dictionnaire
tra một cuốn tự điển
phản nghĩa Conseiller, répondre. Ecarter, négliger
consulter ses forces
tự lượng sức mình, xem có đủ sức không
consulter son miroir
soi gương
consulter son oreiller
nghĩ ngợi đêm khuya
nội động từ
khám bệnh; hội chẩn
Médecin qui consulte tous les jours
thầy thuốc khám bệnh hằng ngày
(từ cũ, nghĩa cũ) cân nhắc, suy nghĩ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.