|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constructeur
| [constructeur] | | tính từ | | | xây dựng, biết xây dựng | | | Animaux constructeurs | | động vật biết xây dựng (như ong) | | danh từ giống đực | | | người xây dựng, người kiến thiết | | | Constructeur de navires | | người đóng tàu | | phản nghĩa Destructeur, liquidateur |
|
|
|
|