Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constitutionnel


[constitutionnel]
tính từ
xem constitution
Faiblesse constitutionnelle
sự yếu thể tạng
Une loi qui n'est pas constitutionnelle
một đạo luật không hợp hiến pháp
lập hiến
Monarchie constitutionnelle
nền quân chủ lập hiến
Conseil constitutionnel
hội đồng lập hiến
phản nghĩa Anticonstitutionnel, inconstitutionnel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.