![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔnstitju:t] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cấu thành; tạo thành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | twelve months constitute a year |
| mười hai tháng thành một năm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the committee is constituted of members of all three parties |
| ủy ban bao gồm thành viên của cả ba đảng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's so constituted that he can accept criticism without resentment |
| bản chất ông ta là có thể tiếp nhận phê bình mà không oán giận |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiết lập; thành lập |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to constitute a tribunal |
| thiết lập toà án |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the committee had been improperly constituted and therefore had no legal power |
| ủy ban hình thành không hợp thức, nên chẳng có quyền lực hợp pháp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỉ định; uỷ nhiệm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they constituted him president |
| ông ta được chỉ định làm chủ tịch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he seemed to have constituted himself our representative |
| dường như ông ta tự chỉ định mình làm đại diện cho chúng tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | là |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | my decision doest not constitute a precedent |
| quyết định của tôi không phải là một tiền lệ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the defeat constitutes a major setback for our diplomacy |
| thất bại này là một thiệt thòi lớn cho ngành ngoại giao chúng tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be strongly constituted |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoẻ; có thể chất khoẻ |