Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constituant


[constituant]
tính từ
cấu thành
Parties constituantes
các phần cấu thành, thành phần
lập hiến
Assemblée constituante
hội đồng lập hiến
danh từ giống đực
thành viên hội đồng lập hiến
(hoá học) hợp phần, thành phần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.