|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constatation
| [constatation] | | danh từ giống cái | | | sự nhận thấy | | | Constatation d'un fait | | sự nhận thấy một sự kiện | | | điều ghi nhận làm bằng (chứng) | | | Les constatations d'une enquête | | những điều ghi nhận của một vụ điều tra |
|
|
|
|