|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constant
| [constant] | | tính từ | | | (văn học) kiên nhẫn, kiên trì | | | không đổi, ổn định; thường kì | | | Quantité constante | | (toán học) lượng không đổi, hằng lượng | | | Souci constant | | mối lo âu thường kì | | phản nghĩa Inconstant; changeant, instable, variable | | | (từ cũ, nghĩa cũ) chắc chắn | | | Il est constant que | | chắc chắn rằng |
|
|
|
|