| [conspirer] |
| nội động từ |
| | mưu phản |
| | Conspirer contre un régime |
| mưu phản một chế độ |
| | cùng góp phần nào |
| | Tout conspire à le gâter |
| tất cả đều cùng góp phần vào làm cho nó hư hỏng |
| ngoại động từ |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) đồng mưu |
| | Conspirer la ruine de quelqu'un |
| đồng mưu hại ai |
| | Conspirer la mort d'un ami |
| đồng mưu giết chết một người bạn |