 | [kən'soul] |
 | ngoại động từ |
| |  | (to console somebody for / on something) an ủi |
| |  | I shall come and console him for/on his being unsuccessful at the poll |
| | Tôi sẽ đến an ủi ông ấy về việc ông ấy thất cử |
 | ['kɔnsoul] |
 | danh từ |
| |  | bảng điều khiển của thiết bị điện tử hoặc cơ khí |
| |  | hộp đài hoặc tivi được thiết kế để đứng trên mặt sàn |
| |  | khung bao gồm bàn phím và các núm điều khiển một cây đàn óoc |
| |  | thanh đỡ của một chiếc giá |