|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consolation
| [consolation] | | danh từ giống cái | | | sự an ủi, nguồn an ủi | | | La lecture est une grande consolation | | đọc sách là một nguồn an ủi lớn | | | Paroles de consolation | | lời lẽ an ủi | | | lời an ủi | | phản nghĩa Affliction. Chagrin, désespoir, malheur, peine, mortification, tourment | | | prix de consolation | | | giải khuyến khích |
|
|
|
|